Quy cách thép ray – thông số kỹ thuật thép ray

Xin giới thiệu với các bạn bảng quy cách thép ray – thông số kỹ thuật thép ray từ P11(P12), P15, P18, P24, P30, P38, P43, P50…QU80 QU100 QU120

Mặt cắt chi tiết thanh ray tiêu chuẩn

Mặt cắt thanh ray

QUY CÁCH THÉP RAY ĐƯỜNG SẮT THEO MẶT CẮT NGANG Đơn vị tính: mm

BẢNG THÔNG SỐ KỸ  THUẬT THÉP RAY RAIL STEEL
Thép ray Trong Lượng Barem Chiều Cao (mm) Rộng Mặt (mm) Bề dày T(mm) Rộng Đáy(mm) Chiều dài (M)
Ray P11 11 KG / 1 Mét 69.85 35 7 66 6 M
Ray P15 15 KG / 1 Mét 79.37 42.86 8.33 79.37 8 M
Ray P18 18 KG / 1 Mét 90 40 10 80 8 M
Ray P22 22 KG / 1 Mét 93.66 50.8 10.72 93.66 8 M
Ray P24 24 KG / 1 Mét 107 51 10.9 92 8 M / 10M
Ray P30 30 KG / 1 Mét 107.95 60.33 12.3 107.95 8 M / 10M
Ray P38 38 KG / 1 Mét 134 68 13 114 12,5 M
Ray P43 43 KG / 1 Mét 140 70 14.5 114 12,5 M
Ray P50 50 KG / 1 Mét 152 70 15.5 132 12,5 M

Kích thước ray đo thực tế từng loại: Đơn vị tính: mm

LOẠI RAY CHIỀU CAO RỘNG ĐÁY RỘNG MẶT DÀY THÂN
P12 68 63 35 6
P15 78 75 38 7,5
P18 90 74 37 10
P18 đủ kg 90 80 40 10,5
P24 107 85 47 9
P24 đủ 107 92 50 11
P30 109 105 56 8,5
P30 đủ 109 109 60 12,5
P38 134 109 64 10
P38 đủ 134 113 68 13
P43 140 110 65 11
P43 đủ 140 113 70 15
P43 đqsd 138 113 70 15
P50 152 129 70 14
QU70

52,8 kg/m

120 120 70 28
QU80

63,69 kg/m

130 130 80 32
QU100

88,96 kg/m

150 150 100 38
QU120

118,1 kg/m

170 170 120 44

 (Kích thước có sự sai số nhưng không đáng kể)

Quý khách hàng có nhu cầu mua thép ray xin liên hệ  091 7676 383 –  0908 38 1586 –   0938 763 689


Xem thêm bài viết:

Thép ray P11 P12 P15 P18 P24 P30 P38 P43 P50

> Thép ray vuông cầu trục

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0917676383